Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semi-

Mục lục

/´semi/

Thông dụng

Tiền tố
Một nửa
semiellipse
nửa enlip
Nửa chừng; giữa một thời kỳ
semi-annual
nửa năm
Một phần
semi-independent
bán độc lập
Phần nào
semi-darkness
sự tối nhá nhem
Gần như
semimonastic
gần như tu viện
Có một vài đặc điểm của
semimetal
nửa kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top