Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semistable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nửa ổn định; ổn định một phần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Semistarvation

    liệu pháp nhịn ăn không hoàn toàn,
  • Semisteel

    / ¸semi´sti:l /, Danh từ: gang pha thép, Cơ khí & công trình: hợp...
  • Semisubmerged jump

    nước nhảy nửa ngập,
  • Semisubmersiblerig

    thiết bị khoan nửa chìm (kỹ thuật khoan xa bờ),
  • Semisulcus

    nửa máng nửa rãnh, nửamáng, nửa rãnh,
  • Semisupine

    nửa quay ngửa,
  • Semisweet

    Tính từ: ngọt vừa,
  • Semite

    / ´si:mait /, Danh từ: ( semite) người xê-mít (thành viên của nhóm các chủng tộc gồm người do...
  • Semitendinous

    bángân,
  • Semitendinous muscle

    cơ bán gân,
  • Semitic

    / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ...
  • Semitight

    nửa kín,
  • Semitism

    / ´semi¸tizəm /, danh từ, phong cách xê-mít,
  • Semitonal

    Tính từ: (âm nhạc) thuộc nửa cung,
  • Semitone

    / ´semi¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) nửa cung; nửa âm trên thang âm, Điện...
  • Semitrailer

    / ¸semi´treilə /, Danh từ: toa kéo một cầu, Ô tô: toa moóc hai bánh,...
  • Semitrailer spreader

    máy rải kiểu nửa rơmoóc,
  • Semitrailling arm

    cần nửa moóc (trục sau),
  • Semitransparent

    Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top