Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Senescence

Nghe phát âm

Mục lục

/si´nesəns/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự già yếu; quá trình trở nên già

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự lão hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agedness , elderliness , senectitude , year

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Senescent

    / si´nesənt /, tính từ, (y học) già yếu; lão hoá; trở nên già,
  • Seneschal

    / ´seneʃəl /, Danh từ: (sử học) người quản gia (trong các nhà quý tộc thời trung cổ),
  • Sengreen

    Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường,
  • Senhor

    Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông...
  • Senhora

    Danh từ: Đàn bà có chồng và nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) bà (người nói...
  • Senhorita

    Danh từ: cô gái chưa chồng nói tiếng bồ Đào nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng...
  • Senhouse slip

    triền trượt xích neo (công cụ boong tàu),
  • Senicircumference

    nửa chu vi, nửa vòng tròn,
  • Senile

    / ´si:nail /, Tính từ: lão suy; bị suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già, Y...
  • Senile alopecia

    rụng tóc (hói) tuổi già,
  • Senile atrophic gingivitis

    viêm lợi teongười già,
  • Senile atrophy

    teo lão hoá,
  • Senile cataract

    đục thể thủy tinh người già,
  • Senile coxitis

    thấp khớp háng người già,
  • Senile degeneration

    thoái hóa tuổi già,
  • Senile dementia

    Danh từ: chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già), Y học: sasút trí tuệ...
  • Senile ectasia

    dãn mao mạch tuổi già,
  • Senile emphysema

    tràn khí tuổi già,
  • Senile fugax

    thấp khớp háng người già,
  • Senile halo

    quầng tuổi già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top