Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Septic

Nghe phát âm

Mục lục

/´septik/

Thông dụng

Tính từ

(y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng
Gây thối

Danh từ

Chất gây thối

Chuyên ngành

Y học

nhiễm trùng
thuộc nhiễm trùng huyết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top