Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serbonian bog

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê)
(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Serch

    đơn vị thể tích gỗ (bằng 0, 71 m khối),
  • Sercurity

    bảo vệ.,
  • Sere

    danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Serein

    Danh từ: mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới),
  • Serenade

    / ¸seri´neid /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc chiều, Ngoại động từ:...
  • Serenader

    Danh từ: người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều,
  • Serenata

    / ¸seri´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata,
  • Serendibite

    serenđibit,
  • Serendipity

    / ¸serən´dipiti /, Danh từ: khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ...
  • Serene

    / [si'ri:n] /, Tính từ: trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm...
  • Serenify

    Ngoại động từ: làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh, Nội...
  • Serenity

    / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự...
  • Seretin

    cacbon tetraclorua,
  • Serf

    / sə:f /, Danh từ: nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu ngựa (nghĩa bóng), Kỹ...
  • Serfage

    thân phận nông nô, giai cấp nông nô, ' s”:fhud, danh từ
  • Serfdom

    / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top