Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serially shared resource

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

nguồn chia sẻ tuần tự

Xem thêm các từ khác

  • Serialograph

    máy chụp tiax liên tiếp,
  • Seriate

    / ´siəriət /, Tính từ: Được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự, sắp xếp theo thứ tự...
  • Seriated

    / ¸siəri´eitid /,
  • Seriatim

    / ¸siəri´eitim /, Phó từ: từng thứ một, lần lượt từng điểm một, to discuss seriatim, thảo...
  • Seriation

    Danh từ: sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau,
  • Seric

    / ´siərik /, Tính từ: (văn học) (thuộc) trung quốc,
  • Sericeps

    dải kéo đầu thai nhi,
  • Sericiculture

    / sə´risi¸kʌltʃə /,
  • Sericious

    Tính từ: (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ,
  • Sericite

    serixit,
  • Sericitic

    serixit,
  • Sericitization

    hiện tượng serixit hóa,
  • Sericultural

    / ¸seri´kʌltərəl /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi tằm,
  • Sericulture

    / ´seri¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi tằm,
  • Sericulturist

    / ¸seri´kʌltʃərist /, danh từ, người nuôi tằm,
  • Sericum

    tơ,
  • Seriema

    Danh từ: chim mào bắt rắn (ở bra-din),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top