- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Service data unit (SDU)
đơn vị dữ liệu dịch vụ, -
Service dead load
tĩnh tải khai thác, -
Service department
ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng -
Service differential
tiền trợ cấp lãnh khoản (cho công việc phụ trội), -
Service display
màn hình dịch vụ, màn hình tiện ích, -
Service disruption
sự gián đoạn phục vụ, -
Service division
cơ quan dịch vụ, -
Service door
cửa dịch vụ, -
Service drawdown
hồ để làm việc, xả nước để làm việc, hồ để làm việc, -
Service dress
như service uniform, -
Service drop
dây phân phối điện, -
Service duct
dây điện thoại, ống đặt dây điện, ống đặt dây cáp, -
Service economy
nền kinh tế dịch vụ, -
Service element
đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp,... -
Service elevator
thang máy dành cho nhân viên phục vụ, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy dành cho người hầu,... -
Service encloser
hộp đấu dây nhánh, -
Service end point
điểm cuối dịch vụ, -
Service engineering
kỹ thuật dịch vụ, -
Service enhancements
các phương tiện nâng cao dịch vụ, -
Service enterprise
xí nghiệp dịch vụ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
