Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servo-operated valve

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

van điều khiển trợ động

Kỹ thuật chung

van trợ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Servo-system

    Toán & tin: hệ secvô, hệ tuỳ động, hệ trợ động, best servo -system, hệ secvô tối ưu, computer...
  • Servo action

    tác dụng tăng lực,
  • Servo amplifier

    máy khuếch đại secvo, bộ khuếch đại trợ động,
  • Servo analyser

    máy phân tích secvo,
  • Servo basis

    bộ phận khống chế,
  • Servo brake

    phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh tự động,
  • Servo clutch

    khớp ly hợp trợ động,
  • Servo control

    sự điều khiển secvo, điều khiển secvo, điều khiển secvô, sự điều khiển trợ động, bộ điều khiển trợ động,
  • Servo control system

    hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động,
  • Servo controller

    bộ điều khiển trợ động,
  • Servo drive

    sự truyền động trợ động, sự truyền dẫn trợ động,
  • Servo element

    phần tử của hệ thống tùy động,
  • Servo equipment

    thiết bị liên động,
  • Servo loop

    vòng của hệ trợ động,
  • Servo manipulator

    tay máy có trợ động,
  • Servo modulator valve

    van điều biến trợ động,
  • Servo motor

    mô tơ trợ lực, động cơ tăng lực, động cơ trợ động,
  • Servo positioner

    bộ định vị trợ động,
  • Servo system

    hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng...
  • Servo system drift

    sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top