- Từ điển Anh - Việt
Set of cutters
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
- 
                                Set of databộ dữ liệu, chuỗi số liệu,
- 
                                Set of definition of a relationtập xác định của một quan hệ,
- 
                                Set of drawingbộ bản vẽ,
- 
                                Set of drawing instrumentsbộ đồ vẽ, dụng cụ vẽ,
- 
                                Set of dynamic statestập hợp các trạng thái năng động,
- 
                                Set of equationshệ phương trình, hệ phương trình,
- 
                                Set of exchangebộ hối phiếu,
- 
                                Set of fieldschuỗi các đường,
- 
                                Set of fill area sets with datatập các vùng được điền đầy dữ liệu,
- 
                                Set of first categorytập hợp loại một,
- 
                                Set of fractionstập các phân số, tập hợp các phân số,
- 
                                Set of gearsbộ bánh răng,
- 
                                Set of holemạng lỗ khoan,
- 
                                Set of instrumentsbộ khí cụ đo, bộ dụng cụ,
- 
                                Set of lensesbộ thấu kính,
- 
                                Set of light filtersbộ lọc ánh sáng,
- 
                                Set of machinerytổ máy,
- 
                                Set of nozzlesbộ phận miệng phun,
- 
                                Set of operating conditionscác điều kiện công nghệ, các điều kiện vận hành, tổ hợp các điều kiện thao tác,
- 
                                Set of pleural drainageNghĩa chuyên nghành: bộ dẫn lưu màng phổi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                