Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shandygaff

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác shandy

Như shandy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shanghai

    / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo,...
  • Shangrila

    Danh từ: xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc,
  • Shank

    / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất...
  • Shank's pony

    Danh từ: (đùa cợt) đôi chân của mình,
  • Shank-end mill

    dao phay trụ đứng, dao phay ngón, dao phay ngón, dao phay trụ đứng,
  • Shank-type

    có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi,...
  • Shank-type cutting tool

    dụng cụ cắt gọt có chuôi,
  • Shank-type end mill

    dao phay mặt đầu cán liền, dao phay mặt đầu liền chuôi,
  • Shank-type shaper cutter

    dao xọc có chuôi, dao xọc có chuỗi,
  • Shank cutter

    dao phay có chuỗi,
  • Shank length

    chiều dài cán, chiều dai chuôi, chiều dài phần thân bu lông (không làm ren),
  • Shank meat

    thịt cẳng chân,
  • Shank of a bolt

    thân bulông,
  • Shank of bolt

    thân bu lông,
  • Shank of drill

    chuôi mũi khoan,
  • Shank of rivet

    thân đinh tán, thân đinh tán,
  • Shank pulling

    sự tách da từ cẳng chân,
  • Shanked

    có chuôi liền (dụng cụ cắt),
  • Shanny

    Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top