Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shard band

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

băng phân chia

Xem thêm các từ khác

  • Shards

    ,
  • Share

    / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp;...
  • Share-beam

    Danh từ: cái môn cày,
  • Share-cropper

    người làm rẽ, người lĩnh canh,
  • Share-for-share offer

    chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu,
  • Share-hawking

    sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp,
  • Share-holder

    người góp cổ phần,
  • Share-list

    / ´ʃɛə¸list /, danh từ, bảng giá các loại cổ phần,
  • Share-out

    / ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi...
  • Share As

    chia sẻ như,
  • Share Document

    dùng chung tài liệu,
  • Share Workbook

    chia sẻ sổ làm việc,
  • Share account

    tài khoản cổ phần, tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà,
  • Share allocation

    phân bổ cổ phiếu,
  • Share allotment

    phân bổ cổ phiếu, sự phân phối cổ phần,
  • Share and share alike

    Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Share below par value

    cổ phiếu dưới mệnh giá,
  • Share bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương mu,
  • Share broker

    người môi giới chứng khoán, người môi giới cổ phiếu,
  • Share capital

    cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top