Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shatter breccia

Hóa học & vật liệu

dăm kết biến vị
dăm kết ma sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shatter crack

    vết nổ nhiệt (vật rèn), vết rạn, vết nứt do rung,
  • Shatter cut

    rạch lăng trụ,
  • Shatter proof

    không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • Shatter proof glass

    kính vỡ không mảnh vụn, thủy tinh không vỡ,
  • Shatter test

    sự thử vỡ (kính),
  • Shattered rock

    đá nghiền vụn,
  • Shattered zone

    đới vỡ vụn,
  • Shattering

    / ´ʃætəriη /, Tính từ: rất gây rối, làm choáng, Hóa học & vật liệu:...
  • Shattering acting

    tác dụng phá vỡ,
  • Shattering charge

    khối thuốc nổ tiêu chuẩn (phá nổ khai thác đá), sự nạp thuốc nổ rời,
  • Shattering explosive

    thuốc nổ phá vụn,
  • Shatterproof

    Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm...
  • Shatters

    Danh từ số nhiều: những mảnh vỡ, những mảnh gãy, to smash in ( into ) shatters, đập tan ra từng...
  • Shattery

    Tính từ: dễ vỡ,
  • Shattuckite

    satukit,
  • Shave

    / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai...
  • Shave-crushing machine

    bộ bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Shave-hook

    Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • Shave hook

    móc cạo, mũi cạo hình tim, lưỡi cào, lưỡi nạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top