Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shear folding

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nếp uốn cắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shear force

    lực trượt phá, lực bạt ngang, lực cắt, lực đẩy, lực cắt,
  • Shear force diagram

    biểu đồ lực cắt,
  • Shear fracture

    gãy do trượt, đứt gãy do trượt, vết vỡ do cắt, đoạn đứt gãy do cắt,
  • Shear friction factor

    hệ số ma sát cắt, hệ số ma sát cắt,
  • Shear heating

    nóng lên do cắt,
  • Shear hinge

    chốt chịu cắt,
  • Shear joint

    khe nứt dạng cắt, khe nứt đứt gãy, mối ghép chồng,
  • Shear key

    khóa chịu cắt,
  • Shear lag

    biến dạng cắt xuất hiện sau/ sự biến dạng do cắt xuất hiện sau đó,
  • Shear lathe bed

    bàn máy tiện,
  • Shear layer

    tầng trượt (trong chất lỏng quay), đứt gãy do trượt,
  • Shear leg

    chân cần trục nạng, giá ba chân, giá ba chân,
  • Shear limit

    giới hạn cắt trượt,
  • Shear line

    biểu đồ lực cắt,
  • Shear lip

    cạnh cắt, lưỡi cắt,
  • Shear load

    lực cắt, lực cắt, lực cắt,
  • Shear mark

    dấu cắt,
  • Shear meter

    máy đo biến dạng trượt,
  • Shear modulus

    hệ số dịch (chuyển), môđun chống cắt, hệ số cứng, hệ số trượt, môđun cắt, môđun đàn hồi ngang, môđun trượt, suất...
  • Shear of lathe

    khe trượt (máy tiện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top