Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shears

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Dụng cụ để xén (to, hình dạng (như) cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu..)
gardening shears
kéo tỉa cành
pinking shears
kéo răng cưa

Cơ khí & công trình

vách bên (thân máy)

Kỹ thuật chung

cái kéo to
cần trục
floating shears
cần trục nổi
floating shears
cần trục trên phao
kéo
kéo cắt kim loại
dao cắt
dụng cụ cắt
bevel shears
dụng cụ cắt hình côn
hand plate shears
dụng cụ cắt tôn bằng tay
đường trượt
lưỡi cắt
giá đỡ
mặt trượt
máy cắt
máy cắt (đứt)
máy cắt đứt
máy đột

Cơ - Điện tử

Cái kéo, máy cắt, mặt trượt,đường trượt

Xây dựng

cái kéo, bộ kéo, máy cắt, mặt trượt, đường trượt (ở máy móc)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top