Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shebang

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃi´bæη/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Sòng bạc, nhà gá bạc
Quán rượu; phòng trà
Vấn đề, việc
I'm fed up with the whole shebang
Tôi chán ngấy về việc ấy rồi

Xem thêm các từ khác

  • Shebeen

    Danh từ: quán rượu lậu, nơi bán rượu bất hợp pháp (nhất là ở ai-len và châu phi),
  • Shed

    / ʃed /, Danh từ: (trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc, chuồng (trâu, bò, ngựa),
  • Shed, deport, storehouse

    nhà kho có mái che,
  • Shed cover

    mái một dốc, một mái,
  • Shed damage

    sự hư hỏng do sấy không tốt,
  • Shed roof

    mái dốc về một phía, mái dốc, mái dốc một bên, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái lán, mái răng cưa, mái một mái,...
  • Shed roof simple roof

    mái dốc một bên,
  • Shed roof truss

    giàn một mái dốc,
  • Shed shell

    vỏ hình răng cưa,
  • Shed with curved slope

    mái che mặt dốc cong,
  • Shed with flat slope

    mái che mặt dốc phẳng,
  • Shedder

    / ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ...
  • Shedding

    / 'ʃediɳ /, Danh từ: sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột (da...); cái lột ra, việc sa...
  • Sheel mold

    khuôn vỏ mỏng,
  • Sheen

    / ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội...
  • Sheeny

    / ´ʃi:ni /, tính từ, huy hoàng, rực rỡ, danh từ, (từ lóng) người do thái,
  • Sheep

    / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu...
  • Sheep's-head

    Danh từ: người khờ dại, người đần độn,
  • Sheep's eyes

    Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top