- Từ điển Anh - Việt
Shell of compression
Xem thêm các từ khác
-
Shell of mill
vỏ máy xay, -
Shell of negative Gaussian curvature
vỏ độ cong gauss âm, -
Shell of pile
vỏ bảo vệ cọc, -
Shell of pipe
vỏ ống, -
Shell of revolution
vỏ tròn xoay, -
Shell of rotation
vỏ xoay, -
Shell of tension
vỏ chịu nén (của trái đất), -
Shell perm process
quá trình phụt bi-tum gia cố tầng đất thấm, -
Shell pile
cọc bọc vỏ, cọc ống mỏng, -
Shell plate
tấm vỏ bên ngoài tàu, -
Shell plating
tôn vỏ, lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu), lớp vỏ bọc tàu, -
Shell program
chương trình shell, -
Shell prompt
dấu nhắc shell, -
Shell reamer
mũi doa lắp cán, mũi doa lắp cán, mũi doa cán lắp, -
Shell rock
đá vỏ sò, đá vỏ sò, -
Shell roller test
phép thử vỏ trụ lăn, -
Shell roof
mái, mái vỏ mỏng, vòm vỏ mỏng, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, north-light shell roof, mái vỏ mỏng hình răng... -
Shell sandstone
sa thạch vỏ sò, -
Shell script
tập lệnh kiểu shell, -
Shell section
phần vỏ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
