Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shinty

Mục lục

/´ʃinti/

Thông dụng

Danh từ (như) .shinny

Trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)
Gậy chơi sini; bóng chơi sini

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shiny

    / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng,...
  • Ship

    / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay,...
  • Ship' s wave

    sóng tàu (chạy),
  • Ship's

    ,
  • Ship's agent

    đại lý tàu biển,
  • Ship's article

    mặt hàng của tàu,
  • Ship's articles

    Danh từ số nhiều: Điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu, danh sách thuyền viên,
  • Ship's bag

    túi chứng từ mang theo tàu,
  • Ship's bill of lading

    vận đơn gởi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn gửi theo tàu (cho người nhận hàng), vận đơn theo tàu,
  • Ship's biscuit

    như ship biscuit, bánh quy hơi ngọt,
  • Ship's boat

    thuyền nhỏ chuyển hàng (từ tàu lớn vào đất liền),
  • Ship's books

    nhật ký trên tàu,
  • Ship's chandle

    Danh từ: người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiết bị cho tàu thuyền),
  • Ship's chandler

    Thành Ngữ:, ship's chandler, nhà cung ứng tàu biển
  • Ship's chandler company

    công ty cung ứng tầu thủy,
  • Ship's class

    hạng tàu,
  • Ship's classification

    hạng tàu, sự phân hạng tàu, sự xếp hạng tàu,
  • Ship's clean receipt

    biên lai trống của tàu,
  • Ship's clearance

    giấy chứng nhận cho tàu thông quan, giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp),
  • Ship's company

    Danh từ: Đoàn thuỷ thủ trên tàu, đoàn thủy thủ, đoàn thủy thủ (trên tàu), toàn thể thuyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top