Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shipment to branch office

Nghe phát âm

Kinh tế

chở hàng cho chi nhánh công ty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shipmoney

    Danh từ: thuế ở anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến,
  • Shipowner

    / ´ʃip¸ounə /, Danh từ: chủ tàu, Kinh tế: chủ cho thuê tàu, chủ...
  • Shipowner's liability

    trách nhiệm phía chủ tàu,
  • Shipowner's lien

    quyền lưu giữ của chủ tàu,
  • Shipowner's line

    quyền lưu giữ của chủ tàu,
  • Shipowner country

    nước của chủ tàu,
  • Shipped B/L

    vận đơn đã bốc,
  • Shipped bill of lading

    vận đơn hàng đã bốc, vận đơn đã bốc, vận đơn đã bốc, đã chất hàng,
  • Shipped by rail

    chở bằng đường sắt,
  • Shipped on board

    đã chất hàng lên tàu,
  • Shipped on deck

    chất hàng lên boong, chở hàng trên boong,
  • Shipped quality

    chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc, phẩm chất khi bốc, chất lượng hàng khi xếp tàu,
  • Shipped quality terms

    điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn,
  • Shipped quantity

    số lượng đã xếp (tàu),
  • Shipped weight

    trọng lượng chất hàng, trọng lượng chở (của bên bán), trọng lượng bốc,
  • Shippen

    / ´ʃipn /, danh từ, (tiếng địa phương) chuồng bò,
  • Shipper

    / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình...
  • Shipper's letter of instruction

    văn bản chỉ thị chất chở hàng (của người thuê tàu), văn bản chỉ thị chất hàng (của người thuê tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top