Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shirty

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃə:ti/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận
Don't het shirty with me!
Đừng nóng tính với tôi!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shishkebab

    như kebab,
  • Shisl (-shaped) bit

    mũi choòng hình chữ nhật,
  • Shit

    / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa,...
  • Shite

    / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • Shited

    ,
  • Shittah

    Danh từ, số nhiều shittahs, shittim: loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật...
  • Shittimwood

    Danh từ: gỗ shittah,
  • Shitty

    / ʃiti /, Tính từ: bẩn thỉu; kinh tởm, Đê tiện; bần tiện; đáng khinh, shitty food, thức ăn bẩn...
  • Shive

    / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • Shiver

    / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều)...
  • Shiver my timbers!

    Thành Ngữ:, shiver my timbers !, chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
  • Shivering

    / ['∫ivəriη] /, Tính từ: run rẩy, lẩy bẩy, Y học: sự...
  • Shivery

    / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh...
  • Shivoo

    Danh từ: ( australia, (thông tục)) cuộc liên hoan, sự chè chén lu bù,
  • Shoal

    / ʃoul /, Tính từ: nông, cạn, không sâu (nước), Danh từ, số nhiều shoals:...
  • Shoal water

    nước kiệt, nước kiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top