Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shock-excitation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

kích thích va chạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shock-fish

    Danh từ: cá đuối điện,
  • Shock-headed

    / ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù,
  • Shock-load

    Danh từ: tải trọng va đập,
  • Shock-proof

    Tính từ: chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay), chịu chấn động, chịu...
  • Shock-proof concrete

    bê tông chịu va đập,
  • Shock-proof steering

    cơ cấu lái chống giật nẩy,
  • Shock-resistance

    sự chống va đập, sự chịu va đập, Danh từ: sự chống/ chịu va đập,
  • Shock-resistant

    chịu va đập, Tính từ:,
  • Shock-sensitive

    không chịu va đập,
  • Shock-therapy

    Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng choáng điện,
  • Shock-treatment

    Danh từ:,
  • Shock-troops

    Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích,
  • Shock-wave

    Danh từ: khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một...
  • Shock-worker

    công nhân tiên tiến, Danh từ: công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật)),...
  • Shock (electric)

    sự cố điện giật,
  • Shock (front)

    mặt (sóng) va chạm,
  • Shock Load

    tải đột biến, quá trình nước thô chứa lượng khác thường các loại tảo, chất keo, chất rắn lơ lửng, có màu, độ đục...
  • Shock absorbent oil

    dầu giảm chấn động,
  • Shock absorber

    Danh từ: thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc, thiết bị chống giật, thiết...
  • Shock absorber (damper)

    bộ giảm xóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top