Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoe (brake)

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

hàm (thắng)

Kỹ thuật chung

đế

Xem thêm các từ khác

  • Shoe (of rainwater pipe)

    đệm đỡ chân ống máng nước,
  • Shoe and stocking position

    tư thế nằm hai chân bắt chéo,
  • Shoe brake

    càng phanh, phanh (guốc, má), phanh guốc,
  • Shoe brush

    Danh từ: bàn chải đánh giày,
  • Shoe carrier

    khung đế,
  • Shoe elbow

    đế khuỷu,
  • Shoe factory

    nhà máy sản xuất giày,
  • Shoe horn

    Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội,...
  • Shoe polish

    Danh từ: xi đánh giày,
  • Shoeand stocking position

    tư thế nằm hai chân bắt chéo.,
  • Shoebill

    Danh từ: (động vật học) cò mỏ giày,
  • Shoeblack

    / ´ʃu:¸blæk /, Danh từ: người đánh giày, em bé đánh giày,
  • Shoed bar

    dầm có đế,
  • Shoehorn

    / ´ʃu:¸hɔ:n /, Danh từ: bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót...
  • Shoeless

    Tính từ: không có giày; không đi giày, đi chân không,
  • Shoemaker

    / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Shoemaking

    / ´ʃu:¸meikiη /, danh từ, nghề đóng giày,
  • Shoes

    ,
  • Shoestring

    / ´ʃu:¸striη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top