Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shunt on main track

Giao thông & vận tải

dồn trên đường chính tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Shunt peaking

    mạch bù tần số,
  • Shunt reactor

    bộ điện kháng song song,
  • Shunt reactor protection

    bảo vệ cuộn kháng đấu rẽ,
  • Shunt regulator

    bộ điều chỉnh mắc sun, bộ ổn áp dùng sun, bộ ổn áp song song,
  • Shunt resistance

    điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun,
  • Shunt resistor

    điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun,
  • Shunt switch

    công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun,
  • Shunt t

    ống chữ t song song,
  • Shunt transformer

    biến điện áp,
  • Shunt transition

    chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ), chuyển đổi song song, sự chuyển đổi song song,
  • Shunt trip

    bộ cắt mạch song song, thiết bị nhả song song,
  • Shunt trip coil

    cuộn dây điện thế mắc sơn, cuộn dây điện thế mắc sơn,
  • Shunt valve

    van cấp áp lực, van rẽ nhánh,
  • Shunt winding

    cuộn dây mạch song song, cuộn dây mạch sun,
  • Shunted

    / ´ʃʌntid /, tính từ, Được mắc sun, được phân dòng,
  • Shunted instrument

    dụng cụ đo mắc sun,
  • Shunter

    / ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường,...
  • Shunter's pole

    cần bẻ ghi,
  • Shunter lamp

    đèn tín hiệu dồn,
  • Shunting

    / ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top