Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-chapel

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà thờ phụ; miếu thờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side-cut brick

    gạch làm bằng cách cắt dải đất sét thành từng khúc,
  • Side-cutting nippers

    kìm cắt biên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang,
  • Side-cutting pliers

    kìm cắt biên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang,
  • Side-discharging car

    xe đổ vật liệu bên hông,
  • Side-discharging hopper wagon

    toa xe sàn chếch xả hông,
  • Side-dish

    Danh từ: món ăn thêm (món ăn thêm tại một bữa ăn, (thường) dọn ra với một món khác),
  • Side-door

    cửa phụ (ô tô, tàu thuỷ...), Danh từ: cửa phụ
  • Side-dress

    Ngoại động từ: bón phân cạnh rễ cây, Danh từ: bón phân cạnh rễ...
  • Side-drum

    / ´said¸drʌm /, danh từ, trống cơm (đeo cạnh sườn mà đánh),
  • Side-dump body

    thùng xe lật ở bên,
  • Side-dump car

    xe đổ vật liệu bên hông,
  • Side-dump truck

    xe đổ vật liệu mặt bên,
  • Side-effect

    / ´saidi¸fekt /, danh từ số nhiều, tác dụng, tác động thứ yếu ( (thường) khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ...
  • Side-facing tool

    dụng cụ cắt vát,
  • Side-glance

    / ´said¸gla:ns /, danh từ, cái nhìn nghiêng,
  • Side-grooved specimen

    mẫu thử có rãnh bên,
  • Side-hill

    Danh từ: sườn đồi,
  • Side-hill fill

    nền (đường) nửa đắp,
  • Side-hung window

    cửa sổ có cánh quay, cửa sổ treo một phía,
  • Side-issue

    / ´said¸isju: /, danh từ, vấn đề phụ (vấn đề kém quan trọng hơn vấn đề chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top