Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-walk

Xây dựng

hè, vỉa hè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side-wall

    vách bên, sườn bên,
  • Side-wheel

    có guồng ở một bên (tàu),
  • Side-wheeler

    / ´said¸wi:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng,
  • Side-whiskers

    Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới...
  • Side-wind

    / ´said¸wind /, danh từ, gió tạt ngang, Ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp, the announcement reached us by a side-wind, lời công...
  • Side-winder

    Danh từ: (động vật học) rắn chuông, (thông tục) cú đánh móc lên,
  • Side adjusting ring

    vòng điều chỉnh bàn ren,
  • Side airbag

    túi khí bên,
  • Side and face cutter

    dao phay ba mặt,
  • Side antrance chamber

    buồng có lối vào phía bên,
  • Side arch

    vòm biên (bằng gạch chêm),
  • Side band

    dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation...
  • Side bands

    dải sóng biên,
  • Side bar

    sọc lề,
  • Side bearing

    ổ dọc, ổ đứng, ổ trượt,
  • Side bearing clearance

    khe hở bàn trượt,
  • Side bend test

    phép thử uốn mép,
  • Side block

    căn kê bên, khối liền bên,
  • Side board

    thành bên, tấm gỗ bìa (không lõi), tấm bên, tấm chắn gió,
  • Side boom

    cần bên (cần trục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top