Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side skidding

Xây dựng

sự lở sườn
sự trượt sườn

Xem thêm các từ khác

  • Side slip

    sự lướt nghiêng, sự trượt một bên của (ô tô, máy bay), sự trượt ngang,
  • Side slop of ballast

    độ dốc bên sường tầng balát,
  • Side slope

    độ dốc bờ dốc, độ dốc taluy, mái dốc, bờ dốc, bờ dốc, góc trước (của dao), mái dốc, sườn bên,
  • Side span

    nhịp biên,
  • Side spillway channel

    máng tràn bên,
  • Side standard

    trụ đỡ bên,
  • Side station

    ga nhánh, ga đường nhánh,
  • Side step

    bậc bước lên xe,
  • Side stitching

    sự đóng bằng ghim, sự đóng kẹp, sự đóng sách ghim, sự khâu đóng bên cạnh,
  • Side stoping

    sự khai đào ở sườn,
  • Side stream

    dòng cạnh, dòng biên, dòng bên,
  • Side street

    đường phố nhánh,
  • Side stringer

    ống xả nước ở mạn tàu,
  • Side support

    phần đỡ ghế,
  • Side surface

    mặt bên, mặt đầu, mặt bên,
  • Side sway

    sự lắc ngang,
  • Side table

    Danh từ: bàn để sát tường khác bàn chính,
  • Side tenon

    mộng biên,
  • Side tester

    dụng cụ lấy mẫu lõi bên (giếng khoan),
  • Side thrust

    sức ép biên, lực ép biên, lực đẩy bên, lực đẩy ngang, lực xô ngang, áp lực hông, sự đẩy bên sườn, sức đẩy ngang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top