Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sight flow indicator

Đo lường & điều khiển

lưu lượng kế dùng đèn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sight for sore eyes

    Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • Sight gauge

    dụng cụ quan trắc, kính ngắm,
  • Sight glass

    kính kiểm tra, mắt quan sát lỏng, kính kiểm soát (chất lạnh), kính nhìn, kính quan sát, ống trong suốt gắn với bể chứa...
  • Sight hole

    lỗ quan sát, lỗ nhìn, lỗ quan sát,
  • Sight indicator

    đèn báo,
  • Sight instrument

    dụng cụ nhắm, dụng cụ ngắm,
  • Sight level indicator

    kính chỉ thị mức lỏng, ống thủy,
  • Sight opening

    lỗ quan sát,
  • Sight payment

    sự trả tiền ngay, trả tiền ngay, trả tiền ngay, sự trả tiền khi xuất trình chứng từ,
  • Sight quotation

    sự báo giá ngay,
  • Sight rail

    thước nằm ngang,
  • Sight rate (of exchange)

    hối suất trả ngay, tỷ giá hối đoái ngay,
  • Sight reach

    tầm nhìn,
  • Sight reading

    Danh từ: khả năng chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,...
  • Sight rule

    thước ngắm, vòng ngắm,
  • Sight unseen

    Thành Ngữ: chưa xem hàng trước (lúc mua hàng), sight unseen, không có cơ hội để xem xét, kiểm tra...
  • Sight vane

    cánh ngắm,
  • Sighted

    Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó,...
  • Sighted alidade

    bộ ngắm chuẩn, vòng ngắm chuẩn,
  • Sighted level

    cao độ (được) ngắm chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top