Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sign position

Kỹ thuật chung

vị trí dấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sign post

    bảng chỉ đường, cọc tiêu, cột tín hiệu, cột chỉ đường,
  • Sign posts

    cột tín hiệu,
  • Sign propagation

    sự truyền dấu,
  • Sign reversal

    sự đổi dấu,
  • Sign support

    cột biển báo,
  • Sign supports

    cột biển báo,
  • Sign test

    tiêu chuẩn dấu, kiểm tra dấu, phép kiểm định dấu,
  • Signable

    / 'sainəbl /, Tính từ: có thể ký tên,
  • Signage

    / ´sainidʒ /, Xây dựng: bảng ký hiệu, Kỹ thuật chung: bảng chỉ...
  • Signal

    / 'signəl /, Danh từ: dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, Tính từ: nổi...
  • Signal, Colour light

    tín hiệu đèn màu, tín hiệu đèn màu,
  • Signal, Semaphore

    tín hiệu cánh,
  • Signal-To-Noise Ratio (NSR)

    tỷ số tín hiệu trên tạp âm,
  • Signal-book

    / 'signəl'buk /, danh từ, (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu (như) code of signals,
  • Signal-box

    / 'signəl'bɔks /, danh từ, hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa),
  • Signal-field strength

    cường độ trường tín hiệu,
  • Signal-fire

    / 'signəl,faiə /, Danh từ: lửa hiệu,
  • Signal-flag

    / 'signəl,flæg /, Danh từ: cờ hiệu,
  • Signal-gun

    / 'signəl'gʌn /, danh từ, (quân sự) tiếng súng hiệu,
  • Signal-lamp

    / 'signəl,læmp /, Danh từ: Đèn hiệu, Kỹ thuật chung: đèn báo, đèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top