Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signal analyzer

Kỹ thuật chung

máy phân tích tín hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Signal arm

    cái chỉ báo tín hiệu, cán bảng tín hiệu,
  • Signal at danger

    tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
  • Signal bandwidth

    dải thông tín hiệu, dải thông tin tín hiệu, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn
  • Signal base

    chân (cột bảng) tín hiệu,
  • Signal baseband

    dải cơ bản tín hiệu,
  • Signal book

    sổ tín hiệu, sổ tay tín hiệu,
  • Signal box

    chòi tín hiệu, hộp điều khiển tín hiệu, hộp tín hiệu, tháp tín hiệu, trạm bẻ ghi, trạm tín hiệu, trạm đóng đường,...
  • Signal bracket

    giá treo đèn tín hiệu,
  • Signal bridge

    cầu tín hiệu,
  • Signal cabin

    trạm điều khiển tín hiệu,
  • Signal cable

    dây điện báo, cáp tín hiệu,
  • Signal carrier

    sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • Signal carrying intelligence

    tín hiệu mang thông tin (thông minh),
  • Signal center

    trung tâm báo hiệu,
  • Signal channel

    kênh truyền tín hiệu, kênh báo hiệu, kênh tín hiệu, control signal channel, đường kênh tín hiệu điều khiển
  • Signal circuit

    mạch tín hiệu,
  • Signal clipping

    sự xén tín hiệu,
  • Signal code

    mã tín hiệu, international signal code, mã tín hiệu quốc tế
  • Signal common

    khối tín hiệu chung, thế chuẩn,
  • Signal communication net-work

    hệ thống truyền tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top