Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silage

Nghe phát âm

Mục lục

/´sailidʒ/

Thông dụng

Cách viết khác ensilage

Như ensilage

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông)
cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông)
thức ăn sẵn cho gia súc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top