Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silicone

Nghe phát âm

Mục lục

/´sili¸koun/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) silicon (hợp chất hữu cơ phức tạp của silic, được dùng rộng rãi trong sơn, vécni và dầu nhờn)

Chuyên ngành

Y học

silicon, chất hữu cơ silic

Điện lạnh

silicon (chất dẻo)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top