Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sino-japanese

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Trung - Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sino-tibetan

    Tính từ: hán - tạng, Danh từ: tiếng hán - tạng,
  • Sinoatrial node

    nút xoang-tâm nhĩ,
  • Sinoatrial node (SH node)

    nút xoang nhĩ (nút sa),
  • Sinobronchitis

    viêm xoang phế quản,
  • Sinography

    (sự) chụp rơngen xoang, chụp tia x xoang,
  • Sinologist

    / si´nɔlədʒist /, danh từ, nhà hán học,
  • Sinologue

    như sinologist,
  • Sinology

    Danh từ: khoa hán học (sự nghiên cứu hoặc kiến thức về trung quốc, về ngôn ngữ và văn hoá...
  • Sinophile

    Tính từ: thân trung quốc; thích trung quốc, Danh từ: người thân trung...
  • Sinophilism

    Danh từ: chủ nghĩa thân trung quốc, thuyết thân trung quốc,
  • Sinor

    sino (phức vectơ có nghĩa như phaso),
  • Sinoventricular

    thuộc xoang tĩnh mạch tâm thất,
  • Sinoventricular band

    bó tâm nhĩ thất,
  • Sins

    ,
  • Sinsyne

    Phó từ: ( scotland) từ lúc ấy,
  • Sinter

    / ´sintə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đá túp, Xây dựng: nung...
  • Sinter (ed) glass

    thủy tinh mờ,
  • Sinter deposit

    trầm tích túp, trầm tích tup,
  • Sintered

    / ´sintəd /, Tính từ: Được thiêu kết, được nung kết, Hóa học &...
  • Sintered anode

    anôt thiêu kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top