Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sintering limit

Xây dựng

điểm thiêu kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sintering plant

    nhà máy kê-ram-zit (đất sét xốp),
  • Sintering technique

    kỹ thuật nung kết, kỹ thuật thiêu kết,
  • Sintering temperature range

    khoảng nhiệt thiêu kết, phạm vi thiêu kết,
  • Sintering under pressure

    sự dính kết dưới áp lực, sự nung kết dưới áp lực, sự thiêu kết có áp,
  • Sintering zone

    vùng thiêu kết,
  • Sinu-atrial

    xoang nhĩ,
  • Sinu-auricular

    xoang nhĩ,
  • Sinuate

    / ´sinju¸eit /, Tính từ: ngoằn ngoèo, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Từ...
  • Sinuation

    Danh từ: sự làm cho ngoằn ngoèo,
  • Sinuatrial

    Tính từ: thuộc xoang tâm nhĩ,
  • Sinuitis

    viêm xoang,
  • Sinuosity

    / ¸sinju´ɔsiti /, Danh từ: sự ngoằn ngoèo, tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo, Đường...
  • Sinuotomy

    (thủ thuật) mở xoang,
  • Sinuous

    / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn...
  • Sinuous flow

    dòng chảy lượn khúc, dòng chảy ngoằn ngoèo,
  • Sinuous motion

    chuyển động cong,
  • Sinuous river

    sông uốn khúc,
  • Sinuous road

    đường ngoằn nghoèo,
  • Sinus

    / 'sainəs /, Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus: (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm...
  • Sinus anales

    xoang hậu môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top