Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Six-tool capstan

Cơ khí & công trình

ụ quay sáu công cụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Six-wheel bogie

    giá chuyển hướng ba trục,
  • Six-wheel truck

    xe tải 6 bánh,
  • Six cylinder engine

    động cơ sáu xi lanh, động cơ 6 xi lanh,
  • Sixain

    / ´siksein /, Danh từ: bài thơ sáu câu,
  • Sixes

    ,
  • Sixfold

    / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có...
  • Sixpence

    / ´sikspəns /, Danh từ: tiền kim loại anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ, số tiền 6 penni,...
  • Sixpenny

    / ´sikspəni /, Tính từ: giá sáu penni,
  • Sixte

    Danh từ: (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu,
  • Sixteen

    / ´siks´ti:n /, Tính từ: mười sáu, Danh từ: số mười sáu, Hóa...
  • Sixteen bit

    bit mười sáu,
  • Sixteen valve (16V) engine

    động cơ 16 xú páp,
  • Sixteenmo

    như sextodecimo, khổ 16,
  • Sixteenth

    / ´siks´ti:nθ /, Đại từ & từ xác định: thứ mười sáu ( 16), Danh...
  • Sixteenth note

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semiquaver,
  • Sixth

    / siksθ /, Tính từ: thứ sáu ( 6), Danh từ: một phần sáu, người thứ...
  • Sixth cranial nerve

    dây thần kinh sọ vi, dây thần kinh vận nhãn ngoài,
  • Sixth form

    Danh từ: lớp sáu (trong trường trung học),
  • Sixth form college

    Danh từ: trường quốc lập anh cho học sinh trên 16 tuổi,
  • Sixth former

    danh từ, học sinh lớp sáu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top