Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skin reinforcement

Xây dựng

Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skin resistance

    điện trở lớp mặt ngoài, điện trở bề mặt, điện trở lớp da, sức bền bề mặt, sức bền bề mặt điện trở mặt,...
  • Skin segment

    đoạn phôi bì,
  • Skin somebody alive

    Thành Ngữ:, skin somebody alive, lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)
  • Skin test

    liều trên da,
  • Skin test dose

    liều thử nghiệm trên da,
  • Skin tracking

    theo dõi mặt ngoài (bằng rađa),
  • Skin weld

    hàn không thấu,
  • Skindiabetes

    đái tháo da,
  • Skindonor

    người cho da,
  • Skindose

    liều trênda,
  • Skined bacon

    thịt lợn muối xông khói không bì,
  • Skineffect

    hiệu suất mặtngoài,
  • Skinerythema dose

    liều phát bantrên da,
  • Skinflap

    vạt da (ghép),
  • Skinflint

    / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ...
  • Skinfriction

    (sự, lực) ma sát mặtngoài,
  • Skinful

    / ´skinful /, Danh từ: lượng đủ để làm cho một người say, bầu đầy (rượu, nước), (thông...
  • Skingraft

    mảnh ghép da.,
  • Skinhead

    / ´skin¸hed /, Danh từ: gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại...
  • Skink

    / skiηk /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top