Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skunk oil

Hóa học & vật liệu

dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ)

Xem thêm các từ khác

  • Skupshtina

    Danh từ: quốc hội nam tư,
  • Sky

    / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường,...
  • Sky's

    ,
  • Sky-blue

    / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure...
  • Sky-born

    Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên,
  • Sky-borne

    vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không,
  • Sky-cap

    người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay,
  • Sky-clad

    Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng,
  • Sky-diding

    Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,...
  • Sky-dived

    Tính từ: nhuộm màu xanh da trời,
  • Sky-diver

    Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể...
  • Sky-diving

    Danh từ: môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới...
  • Sky-driving

    môn dù lượn, môn nhảy dù,
  • Sky-high

    cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ...
  • Sky-line

    / ´skai¸lain /, Xây dựng: đường biên tầm xa (cửa) bầu trời, Kỹ thuật...
  • Sky-pilot

    Danh từ: giáo sĩ trên tàu chiến,
  • Sky-rocket

    Danh từ: pháo thăng thiên, Nội động từ: tăng vọt, lên vùn vụt...
  • Sky-sail

    buồm cánh chìm, Danh từ: buồm cánh chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top