Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slate pit

Hóa học & vật liệu

mỏ đá phiến

Xem thêm các từ khác

  • Slate quarry

    mỏ đá sét,
  • Slate roof

    mái lợp đá bảng,
  • Slate roofing

    mái (lợp) đá bảng,
  • Slate spar

    canxit, dạng tấm,
  • Slate spot

    vết xám đen (khuyết tật trên mặt),
  • Slate tile

    ngói vẩy cá,
  • Slated

    ,
  • Slater

    / ´sleitə /, Danh từ: thợ lợp ngói acđoa, Xây dựng: thợ lợp đá...
  • Slater's hammer

    búa thợ lợp đá bảng, búa tạ,
  • Slater's nail

    đinh thợ lợp đá bảng,
  • Slater's scaffold

    giàn giáo dùng để lợp mái,
  • Slates

    đá lợp, đá phiến,
  • Slather

    / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ:...
  • Slatiness

    / ´sleitinis /, danh từ, hình đá phiến,
  • Slating

    / ´sleitiη /, danh từ, sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa (nói chung), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đề cử, ngoại động từ (thông...
  • Slating nail

    đinh đóng đá bản,
  • Slatis-Siegbahn spectrometer

    phổ kế slatis-siegbahn,
  • Slats

    ,
  • Slatted

    / ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng...
  • Slatted crate

    thùng ván thưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top