Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slatted shutter

Nghe phát âm

Xây dựng

cánh cửa (sổ) chớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slattern

    / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ...
  • Slatternliness

    / ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch,
  • Slatternly

    / ´slætənli /, tính từ, bẩn thỉu, nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch (về phụ nữ),
  • Slaty

    / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến,...
  • Slaty anemia

    thiếu máu dasạm,
  • Slaty clay

    phiến sét, đất sét phân phiến, phân phiến, sét,
  • Slaty cleavage

    tích phân phiến,
  • Slaty coal

    than phân phiến,
  • Slaty fracture

    vết vỡ phân phiến,
  • Slaty limestone

    đá vôi phiến,
  • Slaty marl

    macnơ phân phiến, sét vôi phân phiến, mácnơ đá phiến,
  • Slaty structure

    kiến trúc dạng tấm mỏng,
  • Slaughter

    / 'slɔ:tə /, Danh từ: sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...), sự tàn sát; cuộc...
  • Slaughter-house

    / ´slɔ:tə¸haus /, Danh từ: lò mổ, lò sát sinh (như) abattoir, nơi tàn sát, chỗ chém giết, cảnh...
  • Slaughter-house refuse

    phế thải mổ thịt,
  • Slaughter animal

    động vật sát sinh,
  • Slaughter cattle

    gia súc giết mổ,
  • Slaughter floor

    phòng giết thịt,
  • Slaughter hall

    phòng giết mổ gia súc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top