Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slicing

Mục lục

/´slaisiη/

Hóa học & vật liệu

sự bóc lớp
sự tách lớp (mỏng)

Xây dựng

sự đào (đất) theo lớp

Kinh tế

sự thái thành sợi

Xem thêm các từ khác

  • Slicing lathe

    máy tiện cắt đứt,
  • Slicing line

    dây chuyền thái,
  • Slick

    / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa...
  • Slick joint

    ống nối lót,
  • Slickenside

    / ´slikən¸said /, Danh từ: mặt trượt, Kỹ thuật chung: mặt trượt,...
  • Slickensided

    Tính từ: có mặt trượt,
  • Slicker

    / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người...
  • Slicker solder

    thuốc hàn thiếc mềm,
  • Slid

    / slid /,
  • Slidable window

    cửa sổ trượt,
  • Slide

    / slaid /, Danh từ: sự trượt, Đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt...
  • Slide-block

    / ´slaid¸blɔk /, danh từ, (kỹ thuật) con trượt,
  • Slide-bridge

    cầu wheatstone,
  • Slide-fastener

    Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • Slide-in type switch

    cầu dao kiểu lõi trượt,
  • Slide-rule

    / ´slaid¸ru:l /, Danh từ: (toán học) thước lôga (có một miếng trượt trên đường soi ở giữa,...
  • Slide-rule dial

    mặt thước loga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top