Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slip-knot

Nghe phát âm

Mục lục

/slip¸nɔt/

Thông dụng

Danh từ
Nút trượt
Nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slip-on

    / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • Slip-on flange

    mặt bích trượt, bích trượt,
  • Slip-on joint

    bộ nối kép,
  • Slip-on sleeve

    giá đẩy vào, ống lồng trượt vào,
  • Slip-resistant sole

    đế chống trượt (giày an toàn),
  • Slip-ring end bracket

    miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện),
  • Slip-ring motor

    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt, động cơ (không đồng bộ) có vành tiếp xúc, động cơ có vành trượt,...
  • Slip-road

    đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương)...
  • Slip-rope

    Danh từ: nút thòng lọng,
  • Slip-socket clip

    dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • Slip-stream

    Danh từ: luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua..), luồng hơi do...
  • Slip-type elevator

    bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng),
  • Slip-up

    / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy...
  • Slip-way

    đường nghiêng (trục),
  • Slip angle

    góc trượt, góc trượt,
  • Slip band

    dải trượt,
  • Slip bush

    ống lót trượt,
  • Slip bushing

    bạc trượt, bạc thay đổi,
  • Slip carriage

    toa xe cắt lại,
  • Slip case

    hộp trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top