Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slip line

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đường trượt

Kỹ thuật chung

đường trượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slip lines

    đường trượt (kim loại),
  • Slip marking

    sự vạch dấu trượt,
  • Slip meter

    dụng cụ đo độ trượt,
  • Slip mixing

    sự trộn hồ,
  • Slip mortise

    lỗ mộng hở 3 mặt,
  • Slip mount

    giá trượt,
  • Slip of bar

    sự thanh thép trượt (trong bê tông),
  • Slip of glaze

    sự trượt của lớp men, sự trượt của lớp phủ,
  • Slip partition

    tường ngăn di động, vách ngăn di động,
  • Slip path

    đường trượt, đường trượt,
  • Slip plane

    mặt trượt, mặt phẳng trượt,
  • Slip proof

    bản in thử khay chữ, băng thử, bông in thử,
  • Slip puller

    công nhân sàn khoan,
  • Slip rate

    hệ số trượt,
  • Slip ratio

    hệ số trượt, hệ số trượt,
  • Slip regulator

    bộ điều chỉnh độ trượt, bộ điều chỉnh trượt,
  • Slip resistance

    sức chống trượt, điện trở trượt, độ bền tĩnh, lực cản chống trượt, sức chống trượt,
  • Slip ring

    vòng tiếp điện (máy phát), vành thu nhập, vành tiếp điện, vòng thu nhập, vòng tiếp điện, vành góp điện, vành trượt,...
  • Slip ring induction motor

    động cơ cảm ứng vành trượt,
  • Slip ring motor

    động cơ vòng trượt, động cơ vành trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top