Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slipping

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như thường lệ

Kỹ thuật chung

sự quay trượt
sự trượt
frame slipping
sự trượt mành
slipping of clutch
sự trượt ly hợp
slipping of clutch
sự trượt ly kết

Xây dựng

trượt [sự trượt]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slipping apparatus

    thiết bị trượt,
  • Slipping area

    mặt trượt,
  • Slipping bearing

    gối trượt tự do,
  • Slipping clutch

    ly hợp ma sát an toàn, khớp trục ma sát an toàn, khớp trục trượt an toàn, khớp ly hợp an toàn,
  • Slipping down of kiln

    vị trí lò,
  • Slipping eccentric

    bánh lệch tâm (di) trượt,
  • Slipping motion

    chuyển động có trượt, sự trượt,
  • Slipping of bar

    dịch chuyển thanh cốt thép của bê-tông,
  • Slipping of brake

    thắng không ăn, trượt hàm thắng,
  • Slipping of clutch

    sự trượt ly hợp, sự trượt ly kết,
  • Slipping surface

    mặt trượt,
  • Slipproof

    không trượt,
  • Slippy

    / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây),...
  • Slips

    ,
  • Slipsheet

    Danh từ: (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè),
  • Slipshod

    / ´slip¸ʃɔd /, Tính từ: Đi giày cũ; bệ rạc, Ẩu, bất cẩn, cẩu thả, không cẩn thận,
  • Slipshod work

    việc làm cẩu thả,
  • Slipshoe

    Danh từ: dép lê,
  • Slipslop

    / ´slip¸slɔp /, danh từ, bài viết cẩu thả, thức ăn có nước, canh lõng bõng nước, rượu loãng, rượt nhạt, chuyện tình...
  • Slipstream

    dòng trượt sau (của lá cánh quạt), phóng xe (ô tô, xe máy, xe đạp) sau xe khác để tránh bớt sức cản không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top