Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slop-seller

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người bán quần áo may sẵn rẻ tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slop-shop

    / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • Slop-work

    Danh từ: hàng bán quần áo may sẵn, việc làm cẩu thả,
  • Slop chest

    Danh từ: nơi đựng đồ vật bán cho thủy thủ rồi trừ vào lương,
  • Slop oil

    dầu sai quy cách, dầu thải,
  • Slop out

    Thành Ngữ:, slop out, đổ hết ra
  • Slop scale ratio

    tỷ lệ mái dốc-mô hình,
  • Slop tank

    bể chứa chất thải lỏng,
  • Slop wax

    parafin cặn,
  • Slope

    / sloup /, Danh từ: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, khu vực...
  • Slope-carriage

    lồng tải quặng (có ổ trượt),
  • Slope-deflection coefficient

    hệ số biến dạng góc,
  • Slope Protection

    bảo vệ ta luy đường, bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ bờ dốc, sự bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ taluy, sự gia cố sườn...
  • Slope a bank

    đắp bờ dốc, đắp taluy, đắp bờ,
  • Slope agar

    thạchnghiêng,
  • Slope angle

    góc taluy, góc bờ dốc,
  • Slope charge

    sự nạp mìn nghiêng,
  • Slope circle

    vòng tròn bờ dốc, vòng tròn taluy,
  • Slope coefficient

    hệ số độ nghiêng, hệ số dốc, độ nghiêng, độc dốc, hệ số góc,
  • Slope compaction

    sự dầm bờ dốc, sự dầm taluy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top