Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slr

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex)

Xem thêm các từ khác

  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
  • Slubber

    / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • Slubberingly

    Phó từ: cẩu thả; qua quýt,
  • Slubbing

    Danh từ: cuộn sợi,
  • Slubbing frame

    máy sợi thô đợt đầu,
  • Sludge

    / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn...
  • Sludge (drying)

    bãi bùn, bãi phơi bùn,
  • Sludge Digester

    bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những...
  • Sludge accumulation

    sự tích tụ bùn,
  • Sludge age

    tuổi bùn hoạt tính,
  • Sludge agitator

    thiết bị khuấy bùn,
  • Sludge asphalt

    at-phan hắc ín a-xít,
  • Sludge bank

    bãi bùn, lớp bùn động,
  • Sludge blanket

    lớp bông bùn,
  • Sludge bulking

    sự điều tiết bùn cặn, sự trương nở bùn cặn,
  • Sludge cake

    mảng bùn,
  • Sludge chamber

    buồng lắng (cặn), bể lắng cát, bể lắng, phòng lắng,
  • Sludge cock

    vòi tháo bùn, vòi nước bẩn,
  • Sludge coking

    cốc hóa cặn dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top