Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Small discount

Nghe phát âm

Kinh tế

chiết khấu nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Small end

    đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của...
  • Small end bearing

    ổ cuối trục truyền động, bạc lót đầu nhỏ thanh truyền,
  • Small end bush

    ống lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ,
  • Small end bushing

    bạc chốt pittông, bạc lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, bạc lót chốt pittông,
  • Small enterprise cartel

    các-ten xí nghiệp nhỏ,
  • Small face

    mặt nhỏ, bề nhỏ, phía nhỏ,
  • Small firm effect

    hiệu ứng hãng nhỏ,
  • Small flood

    lũ nhỏ,
  • Small fortune

    Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua...
  • Small fry

    danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng),...
  • Small gap

    kẽ hở,
  • Small gas engine

    động cơ máy nhỏ,
  • Small girder

    dầm con, xà con,
  • Small goods chill room

    buồng làm lạnh thức ăn chín,
  • Small gross

    gốt nhỏ (=10 tá),
  • Small guts

    ruột non,
  • Small hoists

    thiết bị nâng nhỏ,
  • Small holder

    Danh từ: người lĩnh canh ít ruộng, sở hữu chủ nhỏ,
  • Small hours

    Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top