Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smashing

Nghe phát âm

Mục lục

/´smæʃiη/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) xuất sắc, cừ, chiến; tuyệt vời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smatter

    / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ...
  • Smatterer

    / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ...
  • Smattering

    / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ...
  • Smatteringly

    / ´smætəriηgli /, phó từ, hiểu biết nông cạn; hời hợt,
  • Smaze

    / smeiz /, danh từ, khói lẫn mù,
  • Smear

    / smiə /, Danh từ: Đốm bẩn, vết bẩn, sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên...
  • Smear (out)

    nhòe ra,
  • Smear campaign

    Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination...
  • Smear culture

    nuôi cấy kính phết,
  • Smear development

    sự tạo thành vết bẩn,
  • Smeariness

    / ´smiərinis /, danh từ, tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn, tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ,
  • Smearing

    Danh từ: sự nhoè; dính bẩn, sự dính bẩn (đá mài), sự nhòe, đất sét tẩy trắng,
  • Smearing (out)

    sự nhòe ra,
  • Smearing effect

    tác dụng bôi trơn,
  • Smearing heat insulation

    sự trát cách nhiệt, sự trơn cách nhiệt,
  • Smearwurst sausage

    giò cặp bánh,
  • Smeary

    / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa...
  • Smectic liquid crystals

    lò nấu chảy,
  • Smectite

    / ´smektait /, Danh từ: sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top