Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smock

Nghe phát âm

Mục lục

/smɔk/

Thông dụng

Danh từ

Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..)
Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai)
(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ

Ngoại động từ

Trang trí theo hình tổ ong

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Smock frock

    Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • Smocking

    / ´smɔkiη /, Danh từ: kiểu trang trí (trên quần áo) bằng cách khâu vải lại xếp thành nếp liền...
  • Smog

    / smɔg /, Danh từ: sương khói, khói lẫn sương, Hóa học & vật liệu:...
  • Smokable

    Tính từ: có thể hút được,
  • Smoke

    / smouk /, Danh từ: khói, (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá, hơi thuốc, cái...
  • Smoke-ammunition

    Danh từ: Đạn khói,
  • Smoke-ball

    Danh từ: Đạn khói, đạn hoả mù,
  • Smoke-bell

    Danh từ: cái chụp khói, cái nón thông phong,
  • Smoke-black

    Danh từ: muội, bồ hóng,
  • Smoke-bomb

    Danh từ: bom khói; lựu đạn khói,
  • Smoke-consumer

    Danh từ: máy hút khói,
  • Smoke-consuming

    Tính từ: hút khói, trừ khói,
  • Smoke-cured

    được xông khói,
  • Smoke-cured fish

    cá hun khói,
  • Smoke-curing

    Danh từ: sự hun khói; xử lý bằng khói,
  • Smoke-dry

    Ngoại động từ: hun khói, sấy khói, sự xông khói lạnh,
  • Smoke-exhauster

    bơm hút khói, máy hút khói,
  • Smoke-flavoured cheese

    fomat hun khói,
  • Smoke-house

    / ´smouk¸haus /, Danh từ: nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...), Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top