Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smokingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Như khói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Smoko

    / ´smoukou /, Danh từ: giờ nghỉ để hút thuốc (ở úc và tân tây lan),
  • Smoky

    Tính từ: toả khói, đầy khói, có nhiều khói, có mùi khói; có vị khói, Ám khói, đen vì khói,...
  • Smoky cairngorm

    thạch anh màu khói,
  • Smoky ceiling

    trần ám khói,
  • Smoky city

    thành phố có nhiều khói,
  • Smoky exhaust

    khói xả,
  • Smoky quartz

    thạch anh ám khói, thạch anh màu khói hun,
  • Smoky wall

    tường ám khói,
  • Smolder

    như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ...
  • Smoldering fire

    quét bằng vữa lỏng, bằng phẳng, cọ nhẵn, không va đập, êm, nhẵn, làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng, mài nhẵn,
  • Smolt

    / smoult /, Danh từ: cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên),...
  • Smolt party

    luồng xả cá,
  • Smooch

    / smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau),...
  • Smooth

    / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả,...
  • Smooth-breathing

    Danh từ: dấu ' đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm ( h) ở...
  • Smooth-core arm

    phần cứng trơn nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top