- Từ điển Anh - Việt
Smooth pipe coil
Xem thêm các từ khác
-
Smooth pipe grid
giàn ống trơn kiểu chấn song, -
Smooth plain packing
máy bào giường gia công tinh, -
Smooth plane
con lăn trơn, -
Smooth pliers
kìm mỏ tròn, -
Smooth regulation
sự điều chỉnh vô cấp, sự điều chỉnh êm, -
Smooth reinforcement bar
thanh cốt nhẵn, -
Smooth relief
địa hình phẳng, địa hình phẳng, -
Smooth roll
trục cán láng, trục cán phẳng, -
Smooth roller
con lăn trơn, lu trơn, -
Smooth roller mill
sự chạy êm, sự hành trình êm, sự vận hành êm, -
Smooth rolls
trục cán nhẵn, -
Smooth running
lốp không profin, lốp nhẵn, sự chạy êm, hành trình êm, -
Smooth running of business
sự nhạy đều công việc, -
Smooth running of business (the...)
sự chạy đều công việc, -
Smooth scroll
cuộn trơn, -
Smooth shaft
trục trơn, -
Smooth slope
dốc thoải, -
Smooth somebody's path
Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth -
Smooth somebody's ruffled feathers
Thành Ngữ:, smooth somebody's ruffled feathers, làm nguôi, xoa dịu -
Smooth something away
Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
