Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sofi

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác sofism

Danh từ

Xem sufi, sufism


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sofism

    như sufism,
  • Soft

    / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt,...
  • Soft-boil

    Ngoại động từ: luộc trứng lòng đào,
  • Soft-boiled

    Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm),
  • Soft-boiled egg

    trứng chần, trứng luộc tái,
  • Soft-bound

    Tính từ: Đóng bìa mềm (sách),
  • Soft-burned

    nung non,
  • Soft-center steel

    thép lõi mềm,
  • Soft-chancre

    Danh từ: (y học) bệnh hạ cam,
  • Soft-coal

    Danh từ: than đá cháy chậm,
  • Soft-currency

    Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền,
  • Soft-drawn

    kéo mềm, vuốt mềm,
  • Soft-drink

    Danh từ: nước uống ngọt không có rượu,
  • Soft-fail

    kháng lỗi mềm,
  • Soft-finned

    Tính từ: có vây mềm,
  • Soft-focus lens

    ống kính tiêu điểm mềm,
  • Soft-footed

    Tính từ: Đi nhẹ nhàng (người),
  • Soft-fruited

    Tính từ: có quả mềm,
  • Soft-furnishing

    Danh từ & số nhiều: vật đệm bàn ghế giường,
  • Soft-goods

    Danh từ & số nhiều: hàng tơ lụa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top