Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Softening agent

Nghe phát âm

Dệt may

tác nhân làm mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Softening capability

    công suất hóa mềm,
  • Softening furnace

    lò làm hóa mềm,
  • Softening index

    hệ số (hóa) mềm,
  • Softening of the brain

    Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái...
  • Softening point

    điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton
  • Softening range

    khoảng hóa mềm,
  • Softening range (plastics)

    phạm vi làm mềm (chất dẻo),
  • Softening temperature

    nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • Softening zone

    vòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm,
  • Softhead

    Danh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa:...
  • Softie

    như softy,
  • Softish

    Tính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job,...
  • Softly

    Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Softness

    / ´sɔftnis /, Danh từ: tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả,...
  • Softs

    hàng mềm,
  • Softsore

    loét mềm (hạ cam mềm),
  • Software

    Danh từ: phần mềm (của máy tính), Toán & tin: phần mềm (máy tính),...
  • Software, professional

    phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • Software-dependent

    phụ thuộc phần mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top